Có 2 kết quả:

挂钩 guà gōu ㄍㄨㄚˋ ㄍㄡ掛鉤 guà gōu ㄍㄨㄚˋ ㄍㄡ

1/2

Từ điển phổ thông

móc vào nhau, kết vào nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) hook (on which to hang sth)
(2) to couple
(3) to link together
(4) to establish contact with
(5) hook
(6) coupling links (e.g. between two railway coaches)

Từ điển phổ thông

móc vào nhau, kết vào nhau

Từ điển Trung-Anh

(1) hook (on which to hang sth)
(2) to couple
(3) to link together
(4) to establish contact with
(5) hook
(6) coupling links (e.g. between two railway coaches)